Có 2 kết quả:

应力 ứng lực應力 ứng lực

1/2

ứng lực

giản thể

Từ điển phổ thông

ứng lực, sức căng (vật liệu)

ứng lực

phồn thể

Từ điển phổ thông

ứng lực, sức căng (vật liệu)